Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chương trình


programme
Chương trình buổi lễ
programme d'une cérémonie
ChÆ°Æ¡ng trình há»c
programmes scolaires
Có sự thay đổi chương trình
il y a un chagement de programme
Chương trình máy tính
programme d'un calculateur
chương trình nghị sự
ordre du jour
chương trình ứng cử
plateforme électorale
lập chương trình
programmer
máy làm chương trình
programmeur
ngÆ°á»i lập chÆ°Æ¡ng trình (cho máy tính)
programmeur
sự lập chương trình
programmation



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.